CellaVision DC-1 được thiết kế để tự động hóa và đơn giản hóa quá trình thực hiện sự phân biệt tế bào máu trong các phòng xét nghiệm có quy mô nhỏ.
CellaVision DC-1
Thiết bị phân tích hình ảnh tế bào kỹ thuật số để làm phết máu
Kết nối tạo điều kiện cho điều khiển từ xa và xác nhận kết quả
Hình ảnh chất lượng cao ghi lại tất cả các chi tiết di động
Tự động phân tích WBCs, RBCs và PLTs
Hình ảnh ô có thể được xem và so sánh cạnh nhau
CellaVision DC-1 là một máy phân tích huyết học độc lập thực hiện phân biệt tế bào máu. Nó cung cấp một giải pháp phù hợp cho các phòng xét nghiệm với khối lượng công việc nhỏ. Máy phân tích bao gồm một kính hiển vi tự động, một máy ảnh kỹ thuật số chất lượng cao và một hệ thống máy tính sử dụng trí tuệ nhân tạo để xác định vị trí, chụp kỹ thuật số và phân loại các tế bào từ các vết máu nhuộm. Hình ảnh WBC, RBC và PLT được lưu trữ cùng với các kết quả khác nhau trong cơ sở dữ liệu.
Phân tích: | 17 WBC classes, 6 RBC abnormalities, PLT estimation |
Công nghệ | Artificial Neural Network |
Kích thước (mm) (W x D x H): | 280 x 390 x 370 mm |
Khối lượng: | 11.0 kg |
Công suất: | 1 slide |
Phủ dầu: | Thủ công |
Công suất: | Lên đến 10 slide/giờ (dựa trên sự khác biệt 100 WBC, hình thái hồng cầu và ước tính PLT) * |
Lưu trữ: | Lên đến 1,500 slides (không giới hạn trong bộ nhớ phụ) |
* Thời gian xử lý có thể thay đổi tùy thuộc vào chất lượng phết tế bào, nồng độ bạch cầu và số lượng không phải bạch cầu.
- Đặc điểm và Lợi ích
-
CellaVision DC-1 là một máy phân tích huyết học độc lập thực hiện phân biệt tế bào máu. Nó cung cấp một giải pháp phù hợp cho các phòng xét nghiệm với khối lượng công việc nhỏ. Máy phân tích bao gồm một kính hiển vi tự động, một máy ảnh kỹ thuật số chất lượng cao và một hệ thống máy tính sử dụng trí tuệ nhân tạo để xác định vị trí, chụp kỹ thuật số và phân loại các tế bào từ các vết máu nhuộm. Hình ảnh WBC, RBC và PLT được lưu trữ cùng với các kết quả khác nhau trong cơ sở dữ liệu.
- Thông số kỹ thuật
-
Phân tích: 17 WBC classes, 6 RBC abnormalities, PLT estimation Công nghệ Artificial Neural Network Kích thước (mm) (W x D x H): 280 x 390 x 370 mm Khối lượng: 11.0 kg Công suất: 1 slide Phủ dầu: Thủ công Công suất: Lên đến 10 slide/giờ (dựa trên sự khác biệt 100 WBC, hình thái hồng cầu và ước tính PLT) * Lưu trữ: Lên đến 1,500 slides (không giới hạn trong bộ nhớ phụ) * Thời gian xử lý có thể thay đổi tùy thuộc vào chất lượng phết tế bào, nồng độ bạch cầu và số lượng không phải bạch cầu.