HISCL-800 là sự bổ sung mới nhất cho dòng hệ thống xét nghiệm miễn dịch tự động của HISCL. Các tính năng độc đáo của HISCL-800 bao gồm thời gian phản ứng nhanh (17 phút cho tất cả các thông số xét nghiệm miễn dịch) với thông lượng lên tới 100 xét nghiệm mỗi giờ, mang lại kết quả lâm sàng có độ nhạy và độ đặc hiệu với kích thước nhỏ, khiến hệ thống này trở thành thiết bị lý tưởng cho phòng xét nghiệm có quy mô vừa và nhỏ
Định nghĩa của hiệu suất và tốc độ
HISCL-series cung cấp thời gian phản ứng nhanh (17 phút cho tất cả các thông số xét nghiệm miễn dịch) với thông lượng tối đa lên tới 200 xét nghiệm mỗi giờ và tính năng nạp mẫu liên tục để nâng cao hiệu quả và năng suất phòng xét nghiệm, phù hợp nhất cho các phòng xét nghiệm thông lượng trung bình đến cao.
*The HISCL-800 are only available in Philippines, Malaysia, Indonesia, Vietnam, Thailand and India.
For more product information, please contact your local Sysmex agent.
Nguyên lý đo lường | Xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang gắn enzyme (CLEIA) |
Số lượng thông số | Onboard- Up to 24 Parameters |
Trên máy | Tối đa 24 thông số |
Công suất | 100 xét nghiệm mỗi giờ |
Công suất | Approximately 17 minutes (time from sample aspiration to measurement result display) |
Thời gian phản ứng | Khoảng 17 phút (thời gian từ khi hút mẫu đến hiển thị kết quả đo) |
Số lượng mẫu được thiết lập | Khả năng nạp lên đến 30 mẫu |
Số lượng vị trí STAT | 1 mẫu |
Thể tích mẫu cần thiết | 10 – 30 ngày |
Ống mẫu | Ống nghiệm (mở) Đường kính (đường kính ngoài): 13 – 16mm Chiều cao: 75 – 100 mm |
Thể tích chết | Độ sâu của thành phần huyết thanh hoặc huyết tương từ bề mặt chất lỏng là 5 mm trở lên |
Mẫu cốc | 4 ml cốc hình nón |
Thể tích chết | 0,15 mL |
Chức năng quản lý thuốc thử – Thuốc thử R1, R2, R3, Bộ chất nền phát quang: nước rửa | RFID, dung dịch tẩy rửa, hóa chất rửa kim: mã vạch |
Lưu trữ dữ liệu | 100.000 kết quả mẫu (tối đa) |
Quản lý chính xác | L-J (Biểu đồ) hoặc X-bar (Biểu đồ) |
Đầu ra bên ngoài | RS232C, LAN |
Thông số kỹ thuật nguồn – Máy phân tích | AC 100 – 240 V AC |
Đơn vị khí nén | 220 đến 240 V AC |
Tần số định mức | 50 Hz/60 Hz |
Hệ thống in | Máy in ngoài |
Phụ kiện | Đầu đọc mã vạch cầm tay |
Tùy chọn | Bể thoát nước, Đèn báo |
Máy chính (Bao gồm Bộ lấy mẫu) |
|
Máy nén |
|
- Các tính năng và lợi ích
-
*The HISCL-800 are only available in Philippines, Malaysia, Indonesia, Vietnam, Thailand and India.
For more product information, please contact your local Sysmex agent.
- Các tính năng và lợi ích
-
Nguyên lý đo lường Xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang gắn enzyme (CLEIA) Số lượng thông số Onboard- Up to 24 Parameters Trên máy Tối đa 24 thông số Công suất 100 xét nghiệm mỗi giờ Công suất Approximately 17 minutes (time from sample aspiration to measurement result display) Thời gian phản ứng Khoảng 17 phút (thời gian từ khi hút mẫu đến hiển thị kết quả đo) Số lượng mẫu được thiết lập Khả năng nạp lên đến 30 mẫu Số lượng vị trí STAT 1 mẫu Thể tích mẫu cần thiết 10 – 30 ngày Ống mẫu Ống nghiệm (mở)
Đường kính (đường kính ngoài): 13 – 16mm
Chiều cao: 75 – 100 mmThể tích chết Độ sâu của thành phần huyết thanh hoặc huyết tương từ bề mặt chất lỏng là 5 mm trở lên Mẫu cốc 4 ml cốc hình nón Thể tích chết 0,15 mL Chức năng quản lý thuốc thử – Thuốc thử R1, R2, R3, Bộ chất nền phát quang: nước rửa RFID, dung dịch tẩy rửa, hóa chất rửa kim: mã vạch Lưu trữ dữ liệu 100.000 kết quả mẫu (tối đa) Quản lý chính xác L-J (Biểu đồ) hoặc X-bar (Biểu đồ) Đầu ra bên ngoài RS232C, LAN Thông số kỹ thuật nguồn – Máy phân tích AC 100 – 240 V AC Đơn vị khí nén 220 đến 240 V AC Tần số định mức 50 Hz/60 Hz Hệ thống in Máy in ngoài Phụ kiện Đầu đọc mã vạch cầm tay Tùy chọn Bể thoát nước, Đèn báo Máy chính (Bao gồm Bộ lấy mẫu) - Kích thước (W x D x H) 1.018 x 1.089 x 1.295 mm
- Trọng lượng 320 kg
Máy nén - Kích thước (W x D x H) 280 x 355 x 400 mm
- Trọng lượng 17 kg
- Các tài liệu